| | | |
| Từ phồn thể: (駁) |
| [bó] |
| Bộ: 馬 (马) - Mã |
| Số nét: 14 |
| Hán Việt: BÁC |
| 动 |
| | 1. bác bỏ; bắt bẻ。指出对方的意见不合事实或没道理;说出自己的意见,否定别人的意见。 |
| | 批驳 |
| phê phán |
| | 反驳 |
| phản bác |
| | 驳价 |
| bác giá |
| 形 |
| | 2. lẫn màu; pha màu; loanh lổ; hổn tạp; lốm đốm; rằn ri。一种颜色夹杂着别种颜色;不纯净。 |
| | 斑驳 |
| lốm đốm |
| 动 |
| | 3. chở hàng bằng sà lan; vận chuyển bằng thuyền nhỏ hoặc sà lan。 驳运。 |
| 名 |
| | 4. sà lan。 驳船,没有动力装置,由拖轮拉着或推着行驶的船。 |
| 动 |
| | 5. be bờ; mở rộng đê ra phía ngoài。 把岸或堤向外扩展。 |
| | 这条堤还不够宽,最好再驳出去一米 |
| đê này chưa đủ rộng, tốt nhất là be bờ ra thêm một mét nữa。 |
| Từ ghép: |
| | 驳岸 ; 驳斥 ; 驳船 ; 驳辞 ; 驳倒 ; 驳复 ; 驳回 ; 驳壳枪 ; 驳面子 ; 驳难 ; 驳议 ; 驳运 ; 驳杂 ; 驳正 ; 驳子 |