请输入您要查询的越南语单词:
单词
收拾
释义
收拾
[shōu·shi]
1. chỉnh đốn; chỉnh lý; thu dọn。整顿;整理。
收拾残局。
thu dọn tàn cục.
收拾屋子。
thu dọn phòng ốc; dọn dẹp nhà cửa.
2. sửa chữa; sửa。修理。
收拾皮鞋。
sửa giày.
口
3. trừng trị; trừng phạt。为了管束、惩罚、打击等,使吃苦头。
4. giết chết。消灭;杀死。
随便看
支架
支柱
支气管
支派
支流
支渠
支炉儿
支点
支用
支着儿
支票
支离
支离破碎
支线
支绌
支脉
支解
支边
支部
支配
支队
收
收买
收入
收兵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 10:26:09