请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 捉刀
释义 捉刀
[zhuōdāo]
 làm văn hộ; viết thay người khác (Tào Tháo sai Thôi Viêm thay mình tiếp sứ Hung Nô, còn mình thì cầm đao đứng cạnh giường.Tiếp xong, hỏi sứ Hung Nô 'Nguỵ Vương thế nào', sứ thần đáp: 'Nguỵ Vương thật phong nhã, nhưng người cầm đao đứng ở đầu giường mới thật là người anh hùng'. Sau đó từ này có nghĩa là làm hộ văn bài cho người khác.)。曹操叫崔琰代替自己 接见匈奴使臣,自己却持刀站立床头。接见完毕,叫人问匈奴使臣:'魏王何如?'回答说:'魏王雅望非常,然床头捉刀人,此乃英雄也。'(见于《世说新语·容止》)后来把代别人做文章叫捉刀。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 1:19:12