请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 改革
释义 改革
[gǎigé]
 cải cách; cải tiến; đổi mới; cách tân。把事物中旧的不合理的部分改成新的、能适应客观情况的。
 技术改革
 cải cách kỹ thuật
 文字改革
 cải cách văn tự
 改革经济管理体制。
 cải cách thể chế quản lý kinh tế.
 土地改革
 cải cách ruộng đất.
 工具改革
 cải tiến công cụ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 6:37:23