请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (購)
[gòu]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 11
Hán Việt: CẤU
 mua; sắm。买。
 采购
 chọn mua; mua sắm.
 统购统销
 thống nhất đầu mối thu mua và tiêu thụ.
 认购公债
 nhận mua công trái
Từ ghép:
 购买 ; 购买力 ; 购销 ; 购置
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 20:12:49