请输入您要查询的越南语单词:
单词
可取
释义
可取
[kěqǔ]
nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể tiếp thu; đáng học hỏi; đáng khen。可以采纳接受,值得学习或赞许。
他的意见确有可取之处。
ý kiến của anh ấy có chỗ tiếp thu được.
我以为临阵磨枪的做法不可取。
tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên.
随便看
长城
长处
长夜
长大
长大成人
长子
长存
长孙
长安
长官
长定
长寿
长寿菜
长尾巴
长局
长崎
长川
长工
长年
长年累月
长庚
长度
长廊
长征
长房
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:53:05