请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可取
释义 可取
[kěqǔ]
 nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể tiếp thu; đáng học hỏi; đáng khen。可以采纳接受,值得学习或赞许。
 他的意见确有可取之处。
 ý kiến của anh ấy có chỗ tiếp thu được.
 我以为临阵磨枪的做法不可取。
 tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:53:05