请输入您要查询的越南语单词:
单词
横扫
释义
横扫
[héngsǎo]
1. tiễu trừ; càn quét; quét sạch。扫荡;扫除。
横扫千军
quét sạch ngàn quân.
2. liếc qua liếc lại; nhìn đi nhìn lại; nhìn qua nhìn lại; nhìn chung quanh。目光迅速地左右移动着看。
他把会场横扫了一遍也没找到他。
anh ấy nhìn qua nhìn lại cả hội trường cũng không tìm ra nó.
随便看
活龙活现
洼
洼地
洼陷
洽
洽商
派
派不是
派出所
派别
派力司
派司
派头
派生
派生词
派系
派遣
洿
流
流丽
流亡
流产
流会
流传
流体
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:50:47