释义 |
横向 | | | | | [héngxiàng] | | | 1. ngang; bình đẳng。平行的;非上下级之间的。 | | | 横向比较 | | ngang nhau | | | 横向交流 | | cùng giao lưu | | | 横向协作 | | hợp tác bình đẳng | | | 横向经济联合 | | liên hiệp kinh tế bình đẳng | | | 2. nằm ngang; hướng ngang。指东西方向。 | | | 京广铁路是纵向的,陇海铁路是横向的。 | | tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang. |
|