请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 横向
释义 横向
[héngxiàng]
 1. ngang; bình đẳng。平行的;非上下级之间的。
 横向比较
 ngang nhau
 横向交流
 cùng giao lưu
 横向协作
 hợp tác bình đẳng
 横向经济联合
 liên hiệp kinh tế bình đẳng
 2. nằm ngang; hướng ngang。指东西方向。
 京广铁路是纵向的,陇海铁路是横向的。
 tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:53:22