请输入您要查询的越南语单词:
单词
可怜巴巴
释义
可怜巴巴
[kěliánbābā]
tội nghiệp; đáng thương。形容可怜的样子。
小姑娘又黄又瘦,可怜巴巴的 。
cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
小孩眼里含着泪,可怜巴巴地瞅着他。
đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
随便看
柙
柚
柜
柜上
柜台
柜子
柜房
柜柳
柜桌
柜橱
柝
柞
柞丝绸
柞树
柞蚕
柠
柠檬
柠檬桉
柠檬素
柠檬酸
柢
柣
查
查办
查勘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 7:35:11