请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可怜巴巴
释义 可怜巴巴
[kěliánbābā]
 tội nghiệp; đáng thương。形容可怜的样子。
 小姑娘又黄又瘦,可怜巴巴的 。
 cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
 小孩眼里含着泪,可怜巴巴地瞅着他。
 đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 7:35:11