请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 长老
释义 长老
[zhǎnglǎo]
 1. người già; người lớn tuổi; trưởng lão。年纪大的人。
 2. trưởng lão (tiếng gọi tôn kính đối với những hoà thượng lớn tuổi thời xưa.)。对年纪大的和尚的尊称。
 3. trưởng lão (lãnh tụ một số nơi của đạo Do Thái và đạo Cơ Đốc.)。犹太教、基督教指本教在地方上的领袖。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 2:27:56