请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gē]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 6
Hán Việt: NGẬT
 1. mụn cơm; mụn。同'疙瘩'。
 2. gò đất nhỏ。小土丘。
[yì]
Bộ: 山(Sơn)
Hán Việt: NGẬT
 cao chót vót; sừng sững。 山峰高耸的样子。
 屹 立
 đứng sừng sững
Từ ghép:
 屹立 ; 屹然
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 15:13:09