请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lì]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 7
Hán Việt: LỢI
 1. sắc; sắc bén。锋利;锐利(跟'钝'相对)。
 利刃。
 dao sắc; dao bén.
 利爪。
 móng tay sắc.
 2. thuận lợi; tiện lợi。顺利; 便利。
 不利。
 bất lợi.
 成败利钝。
 thành công thất bại, khó khăn thuận lợi.
 3. lợi ích; bổ ích。利益(跟'害或弊'相对)。
 利弊。
 lợi và hại.
 有利。
 có lợi.
 兴利除害。
 lấy cái tốt loại trừ cái xấu.
 4. lợi nhuận; lợi tức; lời lãi; lãi。利润或利息。
 暴利。
 lãi nặng.
 薄利多销。
 bán nhiều nhưng lời thì ít.
 本利两清。
 vốn lãi rõ ràng.
 5. làm lợi; lợi cho。使有利。
 毫不利已,专门利人。
 không mảy may ích kỷ, làm lợi cho người khác.
 6. họ Lợi。(Ĺ)姓。
Từ ghép:
 利弊 ; 利比里亚 ; 利比亚 ; 利伯维尔 ; 利导 ; 利钝 ; 利害 ; 利害 ; 利己主义 ; 利金 ; 利口 ; 利令智昏 ; 利隆圭 ; 利禄 ; 利率 ; 利落 ; 利马 ; 利尿 ; 利器 ; 利钱 ; 利权 ; 利刃 ; 利润 ; 利市 ; 利税 ; 利索 ; 利息 ; 利雅得 ; 利益 ; 利用 ; 利诱 ; 利于 ; 利欲熏心 ; 利嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:30:26