请输入您要查询的越南语单词:
单词
冰炭
释义
冰炭
[bīngtàn]
名
như nước với lửa; xung đột; trái ngược (như băng tuyết với than hồng. Ví hai sự vật đối lập nhau) 。 比喻互相对立的两种事物。
冰炭不相容(比喻两种对立的事物不能并存)
kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)
随便看
潜艇
潜藏
潜血
潜行
潜踪
潜逃
潝
潞
潟
潟卤
潠
潢
潦
潦倒
潦草
潩
潫
潭
潭府
潮
潮丰
潮位
潮剧
潮呼呼
潮气
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:41:42