请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gōng]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 9
Hán Việt: CUNG
 1. cung; cung điện。帝后太子等居住的房屋。
 宫殿
 cung điện
 故宫
 cố cung
 行宫
 hành cung
 东宫
 đông cung (nơi thái tử ở).
 2. cung (nơi thần tiên ở trong thần thoại)。神话中神仙居住的房屋。
 天宫
 thiên cung
 龙宫
 long cung
 月宫
 cung trăng
 3. cung (miếu vũ)。庙宇的名称。
 碧霞宫
 cung bích hà
 雍和宫
 cung ứng hoà
 4. cung (cung văn hoá, nơi hoạt động văn hoá nghệ thuật)。人民文化活动或娱乐用的房屋的名称。
 少年宫
 cung thiếu niên
 民族宫
 cung dân tộc
 劳动人民文化宫
 cung văn hoá nhân dân lao động.
 5. tử cung; dạ con。指子宫。
 宫颈
 cổ tử cung
 刮宫
 nạo thai
 宫外孕
 thai ngoài tử cung
 6. họ Cung。姓。
 7. cung (một âm trong ngũ âm thời cổ tương đương với nốt 'Đô')。古代五音之一,相当于简谱的'1'。
Từ ghép:
 宫灯 ; 宫殿 ; 宫调 ; 宫娥 ; 宫禁 ; 宫颈 ; 宫女 ; 宫阙 ; 宫室 ; 宫廷 ; 宫廷政变 ; 宫闱 ; 宫刑 ; 宫掖
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 10:26:58