请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宫禁
释义 宫禁
[gōngjìn]
 1. cung điện (nơi vua chúa ở)。帝王居住的地方。
 宫禁重地
 nội cung; khu cung điện; vùng cung điện
 2. cung cấm。宫闱的禁令。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:27