释义 |
冰花 | | | | | [bīnghuā] | | | 1. băng nhũ。指凝结呈花纹的薄薄冰层(多在玻璃窗上)。 | | | 2. bao băng (đem những vật thực như hoa cỏ, rong bèo, trái cây, cá sống...nhúng nước cho đóng băng bao quanh tạo thành tác phẩm nghệ thuật)。把花卉、水草、水果、活鱼等实物用水冻结,形成冰罩的艺术品。 | | | 3. hạt sương。雾凇。 | | | 路旁树上的冰花真是美。 | | hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp. |
|