请输入您要查询的越南语单词:
单词
体念
释义
体念
[tǐniàn]
tự suy nghĩ; thông cảm; hiểu cho。设身处地为别人着想。
你要体念他的难处,不要苛求于他。
anh cần cảm thông cho khó khăn của anh ấy, không nên yêu cầu quá nghiêm khắc đối với anh ấy.
随便看
潟
潟卤
潠
潢
潦
潦倒
潦草
潩
潫
潭
潭府
潮
潮丰
潮位
潮剧
潮呼呼
潮气
潮水
潮汐
潮汛
潮流
潮润
潮涨潮落
潮湿
潮白
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:19:27