请输入您要查询的越南语单词:
单词
体念
释义
体念
[tǐniàn]
tự suy nghĩ; thông cảm; hiểu cho。设身处地为别人着想。
你要体念他的难处,不要苛求于他。
anh cần cảm thông cho khó khăn của anh ấy, không nên yêu cầu quá nghiêm khắc đối với anh ấy.
随便看
奔逸
奔马
奔驰
奔驶
奕
奕奕
奖
奖券
奖励
奖品
奖售
奖学金
奖惩
奖旗
奖杯
奖牌
奖状
奖章
奖罚
奖誉
奖赏
奖金
奖项
套
套交情
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:17:12