请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 体念
释义 体念
[tǐniàn]
 tự suy nghĩ; thông cảm; hiểu cho。设身处地为别人着想。
 你要体念他的难处,不要苛求于他。
 anh cần cảm thông cho khó khăn của anh ấy, không nên yêu cầu quá nghiêm khắc đối với anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:53:58