请输入您要查询的越南语单词:
单词
冲天
释义
冲天
[chōngtiān]
ngút trời; cao chót vót; cao ngất; xung thiên; ngất trời; xuất chúng; mạnh mẽ; gay gắt; dữ tợn; dữ dội。冲向天空,比喻情绪高涨而猛烈。
怒气冲天。
nộ khí xung thiên.
冲天的革命干劲。
khí thế cách mạng dâng cao ngút trời
随便看
子
子一代
子丑寅卯
子书
子代
子侄
子公司
子兽
子午线
子口
子句
子叶
子嗣
子囊
子城
子埝
子堤
子夜
子女
子妇
子婴
子婿
子子孙孙
子孙
子孙后代
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:00:18