请输入您要查询的越南语单词:
单词
冲天
释义
冲天
[chōngtiān]
ngút trời; cao chót vót; cao ngất; xung thiên; ngất trời; xuất chúng; mạnh mẽ; gay gắt; dữ tợn; dữ dội。冲向天空,比喻情绪高涨而猛烈。
怒气冲天。
nộ khí xung thiên.
冲天的革命干劲。
khí thế cách mạng dâng cao ngút trời
随便看
成说
成败
成败利钝
成败得失
成败论人
成都
成长
成问题
成风
成龙配套
我
我们
我国
我行我素
戒
戒严
戒严令
戒刀
戒坛
戒备
戒尺
戒律
戒心
戒忌
戒惧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:45:59