请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冲天
释义 冲天
[chōngtiān]
 ngút trời; cao chót vót; cao ngất; xung thiên; ngất trời; xuất chúng; mạnh mẽ; gay gắt; dữ tợn; dữ dội。冲向天空,比喻情绪高涨而猛烈。
 怒气冲天。
 nộ khí xung thiên.
 冲天的革命干劲。
 khí thế cách mạng dâng cao ngút trời
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 18:04:48