请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (胷)
[xiōng]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 12
Hán Việt: HUNG
 1. ngực。躯干的一部分,在颈和腹之间;胸膛。
 2. lòng (có liên quan đến tư tưởng, kiến thức...)。指心里(跟思想、见识、气量等有关)。
 心胸
 bụng dạ; lòng dạ
 胸有成竹
 định liệu trước; trong lòng đã có dự định.
Từ ghép:
 胸次 ; 胸骨 ; 胸怀 ; 胸襟 ; 胸口 ; 胸膜 ; 胸膜炎 ; 胸脯 ; 胸鳍 ; 胸腔 ; 胸墙 ; 胸膛 ; 胸无点墨 ; 胸像 ; 胸臆 ; 胸有成竹 ; 胸中无数 ; 胸中有数 ; 胸椎
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 9:33:43