释义 |
胸 | | | | | Từ phồn thể: (胷) | | [xiōng] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 12 | | Hán Việt: HUNG | | 名 | | | 1. ngực。躯干的一部分,在颈和腹之间;胸膛。 | | | 2. lòng (có liên quan đến tư tưởng, kiến thức...)。指心里(跟思想、见识、气量等有关)。 | | | 心胸 | | bụng dạ; lòng dạ | | | 胸有成竹 | | định liệu trước; trong lòng đã có dự định. | | Từ ghép: | | | 胸次 ; 胸骨 ; 胸怀 ; 胸襟 ; 胸口 ; 胸膜 ; 胸膜炎 ; 胸脯 ; 胸鳍 ; 胸腔 ; 胸墙 ; 胸膛 ; 胸无点墨 ; 胸像 ; 胸臆 ; 胸有成竹 ; 胸中无数 ; 胸中有数 ; 胸椎 |
|