请输入您要查询的越南语单词:
单词
冲程
释义
冲程
[chōngchéng]
cú đánh; nhát; đòn; sải; nhịp chèo; nét (bút); xung trình; quãng xung (quãng vận động qua lại của Piston, từ đầu đến cuối ống hơi lúc động cơ hoạt động)。内燃机工作时活塞在汽缸中往复运动,从汽缸的一端到另一端叫做一个冲程。也 叫行程。
随便看
诽
诽谤
课
课业
课余
课卷
课堂
课外
课室
课文
课时
课本
课目
课程
课表
课题
诿
谀
谀辞
谁
谁个
谁知
谁边
谂
谂熟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 18:04:54