请输入您要查询的越南语单词:
单词
冲程
释义
冲程
[chōngchéng]
cú đánh; nhát; đòn; sải; nhịp chèo; nét (bút); xung trình; quãng xung (quãng vận động qua lại của Piston, từ đầu đến cuối ống hơi lúc động cơ hoạt động)。内燃机工作时活塞在汽缸中往复运动,从汽缸的一端到另一端叫做一个冲程。也 叫行程。
随便看
主婚
主子
主宰
主导
主将
主峰
主币
主帅
主席
主席团
主干
主张
主心骨
主意
主战
主持
主攻
主教
主文
主旋律
主旨
主星
主机
主权
主根
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 8:25:15