请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[táng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 14
Hán Việt: ĐƯỜNG
 1. chống; đỡ; chắn。抵挡。
 搪饥
 chống đói; đỡ đói
 搪风
 chắn gió
 搪上一块板子就塌不下来了。
 chống một tấm ván là không đổ được.
 2. làm lấy lệ; qua loa tắc trách。搪塞。
 搪差事
 tắc trách cho qua.
 3. tráng; trát。把泥土或涂料均匀地涂在炉灶、瓷器上。
 搪炉子
 trát lò
 4. doa。同'镗'。
Từ ghép:
 搪瓷 ; 搪塞
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:20:52