请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 决然
释义 决然
[juérán]
 1. kiên quyết; dứt khoát。形容很坚决。
 毅然决然。
 kiên quyết.
 决然返回。
 kiên quyết trở về.
 2. tất nhiên; nhất định。必然;一定。
 东张西望,道听途说,决然得不到什么完全的知识。
 nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:16:31