请输入您要查询的越南语单词:
单词
决然
释义
决然
[juérán]
书
1. kiên quyết; dứt khoát。形容很坚决。
毅然决然。
kiên quyết.
决然返回。
kiên quyết trở về.
2. tất nhiên; nhất định。必然;一定。
东张西望,道听途说,决然得不到什么完全的知识。
nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
随便看
贩夫
贩夫俗子
贩子
贩毒
贩私
贩运
贪
贪嘴
贪图
贪墨
贪天之功
贪婪
贪官
贪官污吏
贪小
贪得无厌
贪心
贪恋
贪杯
贪欲
贪求
贪污
贪生
贪色
贪财
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:16:31