请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lěng]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 7
Hán Việt: LÃNH
 1. lạnh; rét。温度低; 感觉温度低(跟'热'相对)。
 冷水。
 nước lạnh.
 现在还不算冷,雪后才冷呢。
 bây giờ chưa rét đâu, sau khi có tuyết mới thật sự là rét.
 你冷不冷?
 anh có rét không?
 2. để nguội (thức ăn)。使冷(多指食物)。
 太烫了,冷一下再吃。
 nóng quá, để nguội một tý rồi hãy ăn.
 3. lạnh nhạt; nhạt nhẽo。不热情; 不温和。
 冷言冷语。
 nói năng lạnh nhạt.
 冷冷地说了声'好吧'。
 lạnh nhạt nói 'được thôi'.
 4. yên tĩnh; im ắng; vắng lặng。寂静;不热闹。
 冷落。
 vắng lặng.
 冷清清。
 lạnh tanh.
 5. ít thấy; hiếm thấy; lạ。生僻;少见的。
 冷僻。
 lạ.
 6. ít được quan tâm; ít người chú ý。不受欢迎的;没人过问的。
 冷货。
 hàng ế.
 冷门。
 cửa vắng khách.
 7. lén; ngầm; trộm。乘人不备的;暗中的;突然的。
 冷箭。
 tên bắn lén.
 冷枪。
 súng bắn lén.
 冷不防。
 không dè; nào ngờ.
 8. chán chường; nản lòng; thất vọng。比喻灰心或失望。
 心灰意冷。
 chán nản; thoái chí.
 看到他严厉的目光,我的心冷了半截。
 trông thấy ánh mắt nghiêm nghị của anh ấy, tôi chết lặng nửa người.
 9. họ Lãnh。(Lěng)姓。
Từ ghép:
 冷板凳 ; 冷冰冰 ; 冷不丁 ; 冷不防 ; 冷布 ; 冷藏 ; 冷场 ; 冷嘲热讽 ; 冷处理 ; 冷床 ; 冷淡 ; 冷碟儿 ; 冷丁 ; 冷冻 ; 冷风 ; 冷锋 ; 冷敷 ; 冷宫 ; 冷光 ; 冷柜 ; 冷害 ; 冷汗 ; 冷荤 ; 冷货 ; 冷寂 ; 冷加工 ; 冷箭 ; 冷噤 ; 冷静 ; 冷峻 ; 冷库 ; 冷酷 ; 冷厉 ; 冷脸子 ; 冷落 ; 冷门 ; 冷漠 ; 冷凝 ; 冷暖 ; 冷盘 ; 冷僻 ; 冷气 ; 冷气团 ; 冷枪 ; 冷峭 ; 冷清 ; 冷清清 ; 冷泉 ; 冷却 ; 冷热病 ; 冷若冰霜 ; 冷色 ; 冷森森 ; 冷杉 ; 冷食 ; 冷水 ; 冷丝丝 ; 冷飕飕 ; 冷烫 ; 冷笑 ; 冷血动物 ; 冷言冷语 ; 冷眼 ; 冷眼旁观 ; 冷饮 ; 冷语冰人 ; 冷遇 ; 冷战 ; 冷战 ; 冷字
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:16:04