请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 长法
释义 长法
[chángfǎ]
 kế lâu dài; phương sách lâu dài。(长法儿)为长远利益打算的办法。
 头疼医头,脚疼医脚,这不是个长法儿。
 đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:16:00