释义 |
长江三角洲 | | | | [chángjiāngsānjiǎozhōu] | | | vùng tam giác Trường Giang (vùng tam giác hợp thành giữa sông Trường Giang và sông Tiền Đường. Bao gồm thành phốThượng Hải, vùng đông nam tỉnh Giang Tô và vùng đông bắc tỉnh Chiết Giang, diện tích khoảng 40.000 Km2.)。长江和钱塘 江在入海处冲积成的三角洲。包括上海市和江苏省东南部、浙江省东北部,面积约4万平方公里。 |
|