请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 长江三角洲
释义 长江三角洲
[chángjiāngsānjiǎozhōu]
 vùng tam giác Trường Giang (vùng tam giác hợp thành giữa sông Trường Giang và sông Tiền Đường. Bao gồm thành phốThượng Hải, vùng đông nam tỉnh Giang Tô và vùng đông bắc tỉnh Chiết Giang, diện tích khoảng 40.000 Km2.)。长江和钱塘 江在入海处冲积成的三角洲。包括上海市和江苏省东南部、浙江省东北部,面积约4万平方公里。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:48