请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冷冰冰
释义 冷冰冰
[lěngbīngbīng]
 1. lạnh tanh; lạnh băng; lạnh lùng。形容不热情或不温和。
 冷冰冰的脸色。
 mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.
 2. lạnh ngắt (đồ vật)。形容物体很冷。
 冷冰冰的石凳。
 lạnh ngắt như ghế đá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:09