请输入您要查询的越南语单词:
单词
冷冰冰
释义
冷冰冰
[lěngbīngbīng]
1. lạnh tanh; lạnh băng; lạnh lùng。形容不热情或不温和。
冷冰冰的脸色。
mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.
2. lạnh ngắt (đồ vật)。形容物体很冷。
冷冰冰的石凳。
lạnh ngắt như ghế đá.
随便看
拼写
拼凑
拼刺
拼命
拼死
拼版
拼盘
拼缀
拼音
拼音字母
拼音文字
拽
拾
拾人牙慧
拾取
拾掇
拾荒
拾遗
拾金不昧
拾零
拾音器
拿
拿主意
拿乔
拿事
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 20:16:32