请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冷淡
释义 冷淡
[lěngtán]
 1. vắng lặng; im lìm; ế ẩm。不热闹; 不兴盛。
 生意冷淡。
 buôn bán ế ẩm.
 2. nhạt nhẽo; lạnh nhạt。不热情;不亲热;不关心。
 态度冷淡。
 thái độ lạnh nhạt.
 3. nhạt nhẽo với。使受到冷淡的待遇。
 他强打着精神说话,怕冷淡了朋友。
 anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:29:34