请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可能
释义 可能
[kěnéng]
 1. khả thi; có thể; thực hiện được; làm được。表示可以实现。
 可能性。
 tính khả thi.
 提前完成任务是完全可能的。
 hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn là hoàn toàn có thể.
 2. khả năng。能成为事实的属性。
 根据需要和可能 安排工作。
 căn cứ vào yêu cầu và khả năng thực hiện để sắp xếp công việc.
 3. có lẽ; hoặc giả; chắc là。也许; 或许。
 他可能开会去了。
 có lẽ anh ấy đi họp rồi.
 天可能要下雪。
 có lẽ là trời sắp có tuyết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:12:28