请输入您要查询的越南语单词:
单词
行色
释义
行色
[xíngsè]
trước khi đi; trước khi xuất phát (thần thái, tình cảnh, khí thế...)。出发前后的神态、情景或气派。
行色匆匆
vội vội vàng vàng ra đi
以壮行色
tạo ra khí thế trước lúc xuất phát
随便看
垃圾车
垄
垄作
垄断
垄沟
垆
垆坶
垆埴
型
型号
型心
型砂
型钢
垌
垍
垒
垓
垓心
垕
徇
徇情
徇私
很
徉
徊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:49:57