请输入您要查询的越南语单词:
单词
行藏
释义
行藏
[xíngcáng]
1. hành tàng (thời xưa chỉ thái độ ứng xử của kẻ sĩ đối với việc ra làm quan hay lui về ở ẩn)。旧指对于出仕和退隐的处世态度。
2. bộ dạng; hình dạng; cử chỉ và nét mặt。形迹。
露行藏
lộ hình dạng
看破行藏
nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng
随便看
尘仆
尘俗
尘嚣
尘土
尘垢
尘埃
尘埃传染
尘寰
尘封
尘杂
尘滓
尘缘
尘网
尘肺
尘芥
尘饭涂羹
尚
尚且
尚书
尚方宝剑
尚武
尜
尝
尝新
尝试
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:28:46