请输入您要查询的越南语单词:
单词
行藏
释义
行藏
[xíngcáng]
1. hành tàng (thời xưa chỉ thái độ ứng xử của kẻ sĩ đối với việc ra làm quan hay lui về ở ẩn)。旧指对于出仕和退隐的处世态度。
2. bộ dạng; hình dạng; cử chỉ và nét mặt。形迹。
露行藏
lộ hình dạng
看破行藏
nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng
随便看
南曲
南朝
南极
南极圈
南极洲
南柯一梦
南梆子
南欧
南洋
南温带
南瓜
南竹
南纬
南胡
南腔北调
南货
南辕北辙
南边
南达科塔
南部
南针
南非
南面
南韩
南齐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 5:57:44