请输入您要查询的越南语单词:
单词
行藏
释义
行藏
[xíngcáng]
1. hành tàng (thời xưa chỉ thái độ ứng xử của kẻ sĩ đối với việc ra làm quan hay lui về ở ẩn)。旧指对于出仕和退隐的处世态度。
2. bộ dạng; hình dạng; cử chỉ và nét mặt。形迹。
露行藏
lộ hình dạng
看破行藏
nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng
随便看
影迷
影院
影集
彳
彳亍
彷
彷徨
役
役使
役畜
役龄
彻
彻夜
彻头彻尾
彻底
彻骨
彼
彼一时,此一时
彼人
彼岸
彼岸性
彼时
彼此
彼此彼此
彼等
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:35:22