请输入您要查询的越南语单词:
单词
行藏
释义
行藏
[xíngcáng]
1. hành tàng (thời xưa chỉ thái độ ứng xử của kẻ sĩ đối với việc ra làm quan hay lui về ở ẩn)。旧指对于出仕和退隐的处世态度。
2. bộ dạng; hình dạng; cử chỉ và nét mặt。形迹。
露行藏
lộ hình dạng
看破行藏
nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng
随便看
讥笑
讥讪
讥讽
讥评
讥诮
讦
讧
讨
讨乞
讨亲
讨价
讨价还价
讨伐
讨便宜
讨俏
讨债
讨厌
讨好
讨嫌
讨巧
讨平
讨情
讨教
讨生活
讨论
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:31:27