请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 行藏
释义 行藏
[xíngcáng]
 1. hành tàng (thời xưa chỉ thái độ ứng xử của kẻ sĩ đối với việc ra làm quan hay lui về ở ẩn)。旧指对于出仕和退隐的处世态度。
 2. bộ dạng; hình dạng; cử chỉ và nét mặt。形迹。
 露行藏
 lộ hình dạng
 看破行藏
 nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 7:19:07