请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冷眼
释义 冷眼
[lěngyǎn]
 1. trầm tĩnh; lặng lẽ; con mắt khách quan。 冷静客观的态度。
 他坐在墙角里,冷眼观察来客的言谈举止。
 anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
 2. đối xử lạnh nhạt; thờ ơ。冷淡的待遇。
 冷眼相待。
 đối xử lạnh nhạt với nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:13:48