请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冻结
释义 冻结
[dòngjié]
 1. đông lại; đóng băng。液体遇冷凝结;使物体受冻凝结。
 2. tồn đọng; ứ đọng。比喻阻止流动或变动(指人员、资金等)。
 冻结存款
 khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
 3. tạm ngưng; tạm ngừng; khoá sổ。比喻暂不执行或发展。
 协议冻结
 hiệp nghị tạm ngưng
 冻结双方关系。
 mối quan hệ song phương tạm ngừng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:17:18