请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (綸)
[guān]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: QUAN
 khăn vấn đầu; khăn chít đầu; khăn the (thời xưa)。纶巾。古代配有青丝带的头巾。
 羽扇纶
 quạt lông khăn the
 Ghi chú: 另见lún
[lún]
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: LUÂN
 1. thắt lưng tơ xanh。青丝带子。
 2. dây câu。钓鱼用的丝线。
 3. sợi tơ。指某些合成纤维。
 锦纶。
 tơ sợi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:21:11