释义 |
纶 | | | | | Từ phồn thể: (綸) | | [guān] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 10 | | Hán Việt: QUAN | | | khăn vấn đầu; khăn chít đầu; khăn the (thời xưa)。纶巾。古代配有青丝带的头巾。 | | | 羽扇纶 | | quạt lông khăn the | | | Ghi chú: 另见lún | | [lún] | | Bộ: 纟(Mịch) | | Hán Việt: LUÂN | | | 1. thắt lưng tơ xanh。青丝带子。 | | | 2. dây câu。钓鱼用的丝线。 | | | 3. sợi tơ。指某些合成纤维。 | | | 锦纶。 | | tơ sợi. |
|