释义 |
纷 | | | | | Từ phồn thể: (紛) | | [fēn] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 10 | | Hán Việt: PHÂN | | | 1. nhiều; lộn xộn; loạn xạ。多;杂乱。 | | | 纷乱 | | lộn xộn | | | 纷飞 | | bay loạn xạ | | | 2. tranh chấp; mâu thuẫn; xích mích。纠纷。 | | | 排难解纷 | | giải quyết sự khó khăn và tranh chấp. | | Từ ghép: | | | 纷呈 ; 纷繁 ; 纷飞 ; 纷纷 ; 纷纷扬扬 ; 纷乱 ; 纷披 ; 纷扰 ; 纷纭 ; 纷杂 ; 纷争 ; 纷至沓来 |
|