请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (紛)
[fēn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: PHÂN
 1. nhiều; lộn xộn; loạn xạ。多;杂乱。
 纷乱
 lộn xộn
 纷飞
 bay loạn xạ
 2. tranh chấp; mâu thuẫn; xích mích。纠纷。
 排难解纷
 giải quyết sự khó khăn và tranh chấp.
Từ ghép:
 纷呈 ; 纷繁 ; 纷飞 ; 纷纷 ; 纷纷扬扬 ; 纷乱 ; 纷披 ; 纷扰 ; 纷纭 ; 纷杂 ; 纷争 ; 纷至沓来
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 4:11:17