请输入您要查询的越南语单词:
单词
放任
释义
放任
[fàngrèn]
mặc kệ; bỏ mặc; thả lỏng; buông trôi; không can thiệp。听其自然,不加约束或干涉。
放任自流
mặc kệ; cứ để tự nhiên.
对错误的行为不能放任不管。
đối với những sai lầm không thể bỏ mặc không quản lý.
随便看
世父
世界
武备
武夫
武官
武将
武工
武工队
武库
武庙
武戏
武打
武断
武旦
武昌起义
武晹
武术
武松
武涯
武火
武生
武科
武职
武艺
武行
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:37:14