请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 放任
释义 放任
[fàngrèn]
 mặc kệ; bỏ mặc; thả lỏng; buông trôi; không can thiệp。听其自然,不加约束或干涉。
 放任自流
 mặc kệ; cứ để tự nhiên.
 对错误的行为不能放任不管。
 đối với những sai lầm không thể bỏ mặc không quản lý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 6:17:56