请输入您要查询的越南语单词:
单词
放任
释义
放任
[fàngrèn]
mặc kệ; bỏ mặc; thả lỏng; buông trôi; không can thiệp。听其自然,不加约束或干涉。
放任自流
mặc kệ; cứ để tự nhiên.
对错误的行为不能放任不管。
đối với những sai lầm không thể bỏ mặc không quản lý.
随便看
写景
写本
写法
写照
写生
写真
军
军乐
军事
军事体育
军事基地
军事法庭
军事科学
军事管制
军人
军令
军令状
军刀
军制
军力
军功
军务
军区
军医
军团
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 1:10:30