请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 放怀
释义 放怀
[fànghuái]
 1. tận tình; dốc hết tình cảm; thoả thích; tha hồ。纵情;尽情。
 放怀畅饮
 uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu.
 放怀大笑
 cười nói thoả thích
 2. yên tâm; yên lòng; an tâm。放心。
 妻子的病有了好转,我也就放怀了些。
 bệnh của vợ đã đỡ nhiều, tôi cũng yên tâm phần nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:04:32