请输入您要查询的越南语单词:
单词
放怀
释义
放怀
[fànghuái]
1. tận tình; dốc hết tình cảm; thoả thích; tha hồ。纵情;尽情。
放怀畅饮
uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu.
放怀大笑
cười nói thoả thích
2. yên tâm; yên lòng; an tâm。放心。
妻子的病有了好转,我也就放怀了些。
bệnh của vợ đã đỡ nhiều, tôi cũng yên tâm phần nào.
随便看
移植
移樽就教
移民
移玉
移用
移花接木
移解
移译
移防
移风易俗
秽
秽乱
秽亵
秽囊
秽土
秽多
秽恶
秽气
秽浊
秽物
秽行
秽语
秽迹
秽闻
秾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:04:32