请输入您要查询的越南语单词:
单词
濒于
释义
濒于
[bīnyú]
动
gần kề; trên lề; bên bờ; sắp; gần như; hầu như; đến nơi; sẽ bị (dùng khi gặp tình huống̣ xấu)。临近;接近(用于坏的遭遇)。
濒于危竟。
nguy đến nơi
濒于绝望。
gần như tuyệt vọng
濒于破产。
sắp phá sản tới nơi
濒于死亡。
chết đến nơi rồi
随便看
排场
排外
排头
排奡
排子车
排字
排尾
排山倒海
排律
排戏
排挡
排挤
排揎
排摈
排斥
排枪
排比
排水量
排泄
排泄器官
排涝
排演
排灌
排炮
排版
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:16:38