请输入您要查询的越南语单词:
单词
濒于
释义
濒于
[bīnyú]
动
gần kề; trên lề; bên bờ; sắp; gần như; hầu như; đến nơi; sẽ bị (dùng khi gặp tình huống̣ xấu)。临近;接近(用于坏的遭遇)。
濒于危竟。
nguy đến nơi
濒于绝望。
gần như tuyệt vọng
濒于破产。
sắp phá sản tới nơi
濒于死亡。
chết đến nơi rồi
随便看
定义
定亲
定从
定价
定位
定例
定做
定冠词
定准
定刑
定则
定势
定单
定名
定向
定向培育
定员
定命
定场白
定场诗
定址
定型
定夺
定婚
定子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 8:21:48