请输入您要查询的越南语单词:
单词
濒于
释义
濒于
[bīnyú]
动
gần kề; trên lề; bên bờ; sắp; gần như; hầu như; đến nơi; sẽ bị (dùng khi gặp tình huống̣ xấu)。临近;接近(用于坏的遭遇)。
濒于危竟。
nguy đến nơi
濒于绝望。
gần như tuyệt vọng
濒于破产。
sắp phá sản tới nơi
濒于死亡。
chết đến nơi rồi
随便看
朝鲜
朝鲜族
期
期于
期刊
期待
期望
期期艾艾
期求
期票
期考
期许
期货
期间
期限
朣
朦
朦胧
木
模样
模棱
模特儿
模糊
模范
樨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 3:24:24