请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 濒于
释义 濒于
[bīnyú]
 gần kề; trên lề; bên bờ; sắp; gần như; hầu như; đến nơi; sẽ bị (dùng khi gặp tình huống̣ xấu)。临近;接近(用于坏的遭遇)。
 濒于危竟。
 nguy đến nơi
 濒于绝望。
 gần như tuyệt vọng
 濒于破产。
 sắp phá sản tới nơi
 濒于死亡。
 chết đến nơi rồi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 23:42:18