请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pēng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: PHANH
 thình thịch; thình thình (Tượng thanh, tiếng tim đập)。象生词,形容心跳。
 怦然心动。
 tim đập thình thịch; đánh trống ngực.
 心里怦怦地跳着。
 tim đập thình thịch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 0:11:49