请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阵痛
释义 阵痛
[zhèntòng]
 1. đau bụng sinh; đau bụng đẻ; đau từng cơn。分娩时因子宫一阵一阵地收缩而引起的疼痛的感觉。
 2. khó khăn tạm thời; khó khăn nhất thời (ví với trong quá trình tạo ra vật mới xuất hiện những khó khăn tạm thời)。比喻新事物产生过程中出现的暂时困难。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:04:55