请输入您要查询的越南语单词:
单词
阵痛
释义
阵痛
[zhèntòng]
1. đau bụng sinh; đau bụng đẻ; đau từng cơn。分娩时因子宫一阵一阵地收缩而引起的疼痛的感觉。
2. khó khăn tạm thời; khó khăn nhất thời (ví với trong quá trình tạo ra vật mới xuất hiện những khó khăn tạm thời)。比喻新事物产生过程中出现的暂时困难。
随便看
矽
矽肺
矽钢
矾
矾石
矿
矿业
矿井
矿产
矿区
矿坑
矿层
矿山
矿工
矿床
矿柱
户限
戽
戽斗
戾
房
房下
房东
房事
房产
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:28:28