请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 性能
释义 性能
[xìngnéng]
 tính năng (máy móc, công cụ)。机械或其他工业制品对设计要求的满足程度。
 这种插秧机构造简单,性能良好。
 loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 13:35:15