请输入您要查询的越南语单词:
单词
怨恨
释义
怨恨
[yuànhèn]
1. oán giận; căm hờn; thù hận; oán trách; oán thù。对人或事物强烈地不满或仇恨。
我对谁也不怨恨,只恨自己不努力。
tôi không oán giận ai, chỉ hận mình không cố gắng.
2. sự oán giận; sự căm hờn。强烈的不满或仇恨。
一腔怨恨
giọng nói đầy sự oán giận
随便看
过当
过录
过往
过得去
过心
过意不去
过户
过房
过手
过敏
过数
过日子
过早
过时
过晌
过望
过期
过来
过来人
过桥
过氧
过水面
过河卒子
过河拆桥
过活
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:47:28