请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怨恨
释义 怨恨
[yuànhèn]
 1. oán giận; căm hờn; thù hận; oán trách; oán thù。对人或事物强烈地不满或仇恨。
 我对谁也不怨恨,只恨自己不努力。
 tôi không oán giận ai, chỉ hận mình không cố gắng.
 2. sự oán giận; sự căm hờn。强烈的不满或仇恨。
 一腔怨恨
 giọng nói đầy sự oán giận
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:47:28