请输入您要查询的越南语单词:
单词
怨恨
释义
怨恨
[yuànhèn]
1. oán giận; căm hờn; thù hận; oán trách; oán thù。对人或事物强烈地不满或仇恨。
我对谁也不怨恨,只恨自己不努力。
tôi không oán giận ai, chỉ hận mình không cố gắng.
2. sự oán giận; sự căm hờn。强烈的不满或仇恨。
一腔怨恨
giọng nói đầy sự oán giận
随便看
理科
理茬儿
理解
理论
理该
理财
理路
琇
琉
琉璃
琉璃球
琉璃瓦
琎
琏
琐
琐事
琐屑
琐碎
琐细
琖
琚
琛
琢
琢石
琢磨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:07:14