释义 |
理路 | | | | | [lǐlù] | | | 1. mạch lạc; lớp lang; rõ ràng (tư tưởng hoặc văn chương)。思想或文章的条理。 | | | 理路不清的文章最难修改。 | | những bài văn viết không rõ ràng mạch lạc thì rất là khó sửa. | | 方 | | | 2. có lý có lẽ。道理。 | | | 他每句话都在理路上,使人听了不能不心服。 | | mỗi lời nói của anh ấy đều có ý nghĩa, rõ ràng đâu ra đấy, làm cho người nghe không thể không cảm phục. |
|