请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 理路
释义 理路
[lǐlù]
 1. mạch lạc; lớp lang; rõ ràng (tư tưởng hoặc văn chương)。思想或文章的条理。
 理路不清的文章最难修改。
 những bài văn viết không rõ ràng mạch lạc thì rất là khó sửa.
 2. có lý có lẽ。道理。
 他每句话都在理路上,使人听了不能不心服。
 mỗi lời nói của anh ấy đều có ý nghĩa, rõ ràng đâu ra đấy, làm cho người nghe không thể không cảm phục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:12:14