请输入您要查询的越南语单词:
单词
怪模怪样
释义
怪模怪样
[guàimúguàiyàng]
hình thù kỳ quái; hình thù cổ quái; dáng dấp kỳ dị; quái dị; quái đản。(怪模怪样儿的)形态奇怪。
她这身打扮土不土,洋不洋,怪模怪样的。
cô ấy hoá trang tây không ra tây, ta không ra ta rất quái đản.
随便看
章子
章法
章程
章美
章节
章草
竣
竣工
童
童仆
童便
童养媳
童声
童子
童子鸡
童山
童工
童年
童心
童星
童生
童真
童蒙
童装
童话
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:02:55