请输入您要查询的越南语单词:
单词
怪模怪样
释义
怪模怪样
[guàimúguàiyàng]
hình thù kỳ quái; hình thù cổ quái; dáng dấp kỳ dị; quái dị; quái đản。(怪模怪样儿的)形态奇怪。
她这身打扮土不土,洋不洋,怪模怪样的。
cô ấy hoá trang tây không ra tây, ta không ra ta rất quái đản.
随便看
含蕴
含藏
含血喷人
含贝
含辛茹苦
含量
含饴弄孙
听
听之任之
听事
听从
听任
听众
听会
听便
听信
听候
听其自然
听写
本息
本意
本戏
本文
本朝
本末
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:38:39