请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怪模怪样
释义 怪模怪样
[guàimúguàiyàng]
 hình thù kỳ quái; hình thù cổ quái; dáng dấp kỳ dị; quái dị; quái đản。(怪模怪样儿的)形态奇怪。
 她这身打扮土不土,洋不洋,怪模怪样的。
 cô ấy hoá trang tây không ra tây, ta không ra ta rất quái đản.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 22:54:18