请输入您要查询的越南语单词:
单词
怪模怪样
释义
怪模怪样
[guàimúguàiyàng]
hình thù kỳ quái; hình thù cổ quái; dáng dấp kỳ dị; quái dị; quái đản。(怪模怪样儿的)形态奇怪。
她这身打扮土不土,洋不洋,怪模怪样的。
cô ấy hoá trang tây không ra tây, ta không ra ta rất quái đản.
随便看
贫嘴薄舌
贫困
贫士
烽火台
烽烟
烽燧
焅
焉
焊
焊丝
焊剂
焊嘴
焊工
焊接
焊料
焊条
焊枪
焊炬
焊点
焊珠
焊药
焊钳
焊铁
焊锡
焊镴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 22:54:18