请输入您要查询的越南语单词:
单词
总称
释义
总称
[zǒngchēng]
gọi chung là; tên gọi chung。统称。
医、卜、星相之类过去总称为方技。
nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.
舰艇是各种军用舰只的总称。
tàu thuyền là tên gọi chung của thuyền bè quân dụng.
随便看
嶂
嶅
嶇
嶍
嶒
嶓
嶙
嶙峋
嶙嶙
嶝
嶟
嶰
嶲
嶷
巂
巅
巇
巉
巉岩
巉峻
巉崖
巍
巍峨
巍巍
巍然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:31:52