请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 寒心
释义 寒心
[hánxīn]
 1. thất vọng đau khổ; đau khổ; đau lòng; đau xót。因失望而痛心。
 孩子这样不争气,真叫人寒心。
 con cái không ra gì, thật là đau lòng.
 真叫人寒心。
 thật làm người ta đau lòng.
 2. sợ; sợ hãi; sợ sệt。害怕。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 23:31:24