请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 寒战
释义 寒战
[hánzhàn]
 rùng mình; lạnh rùng mình。寒噤。
 一阵冷风吹来,她禁不住打了个寒战。
 một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:50:06