请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 总管
释义 总管
[zǒngguǎn]
 1. quản lý chung; quản lý toàn bộ。全面管理。
 校内事务一时无人总管。
 việc trong trường lúc này không có người quản lý.
 后勤工作由老张总管。
 công tác hậu cần do bác Trương quản lý.
 2. người quản lý; người quản lý chung。全面管理事务的人。
 3. tổng quản (người quản lý mọi công việc thời xưa trong những gia đình giàu có.)。旧时富豪人家管理奴仆和各项事务的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 7:39:54