请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凶险
释义 凶险
[xiōngxiǎn]
 1. nguy hiểm đáng sợ (tình thế)。 (情势)等危险可怕。
 病情凶险。
 bệnh tình nguy hiểm đáng ngại
 地势凶险
 địa thế nguy hiểm
 2. hung ác nham hiểm。凶恶阴险。
 凶险的敌人。
 quân địch nham hiểm hung ác
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 12:30:13