请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 廪生
释义 廪生
[lǐnshēng]
 Lẫm sinh (dùng trong đời nhà Minh, nhà Thanh, Trung Quốc, chỉ những người được hưởng học bổng lộc của các châu, huyện hoặc phủ)。明清两代称由府、州、县按时发给银子和粮食补助生活的生员。也叫廪膳生、廪膳生员。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 14:38:10