释义 |
游程 | | | | | [yóuchéng] | | | 1. đường bơi。游泳的距离。 | | | 比赛的游程是一千米。 | | thi bơi 1.000 m. | | | 2. hành trình; lộ trình。游玩的路程;旅游的路程。 | | | 一日游程 | | hành trình một ngày | | | 游程三千里。 | | lộ trình 3.000 dặm | | | 3. chương trình du lịch。旅游的日程。 | | | 时间有限,把游程排得紧一点。 | | thời gian có hạn, chương trình du lịch hơi khít khao. |
|