请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 游程
释义 游程
[yóuchéng]
 1. đường bơi。游泳的距离。
 比赛的游程是一千米。
 thi bơi 1.000 m.
 2. hành trình; lộ trình。游玩的路程;旅游的路程。
 一日游程
 hành trình một ngày
 游程三千里。
 lộ trình 3.000 dặm
 3. chương trình du lịch。旅游的日程。
 时间有限,把游程排得紧一点。
 thời gian có hạn, chương trình du lịch hơi khít khao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 3:32:18